06/09/2019
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
(Mechatronics Engineering Technology)
TT |
Tên học phần |
Tổng số |
Phân bổ thời lượng dạy học (đvht) |
|||
HK-I |
HK-II |
HK-III |
HK-IV |
|||
I |
Các học phần chung |
435/22 |
435 |
|
|
|
Các học phần bắt buộc |
405/20 |
405 |
|
|
|
|
1 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
75/3 |
75 |
|
|
|
2 |
Chính trị |
90/5 |
90 |
|
|
|
3 |
Giáo dục thể chất |
60/2 |
60 |
|
|
|
4 |
Tin học |
60/3 |
60 |
|
|
|
5 |
Ngoại ngữ |
90/5 |
90 |
|
|
|
6 |
Pháp luật |
30/2 |
30 |
|
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần) |
30/2 |
30 |
|
|
|
|
1 |
Kỹ năng giao tiếp |
30/2 |
30 |
|
|
|
2 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
30/2 |
30 |
|
|
|
3 |
Giáo dục Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30/2 |
30 |
|
|
|
II |
Các học phần cơ sở |
495 (510) |
30 |
495 |
30(45) |
|
Các học phần bắt buộc |
465/28 |
30 |
465 |
|
|
|
1 |
An toàn và môi trường công nghiệp |
30/2 |
30 |
|
|
|
2 |
Toán ứng dụng chuyên ngành |
45/3 |
|
45 |
|
|
3 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
75/4 |
|
75 |
|
|
4 |
Vật liệu kỹ thuật |
45/3 |
|
45 |
|
|
5 |
Cơ ứng dụng |
45/3 |
|
45 |
|
|
6 |
Cơ sở thiết kế máy |
60/3 |
|
60 |
|
|
7 |
Kỹ thuật Điện |
30/2 |
|
30 |
|
|
8 |
Kỹ thuật Cơ khí |
60/4 |
|
60 |
|
|
9 |
Kỹ thuật Điện tử |
30/2 |
|
30 |
|
|
10 |
Kỹ thuật lập trình cơ bản |
45/2 |
|
45 |
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 5 học phần) |
30(45)/2 |
|
30 |
30(45) |
|
|
1 |
Kỹ thuật nhiệt |
30/2 |
|
30 |
|
|
2 |
Dung sai kỹ thuật đo |
30/2 |
|
30 |
|
|
3 |
Tổ chức sản xuất |
30/2 |
|
|
30 |
|
4 |
Autocad |
45/2 |
|
|
45 |
|
5 |
Orcad |
45/2 |
|
|
45 |
|
III |
Các học phần chuyên môn |
540/27 |
|
|
540 |
60 |
Các học phần bắt buộc |
480/24 |
|
|
480 |
|
|
1 |
Kỹ thuật xung số |
60/3 |
|
|
60 |
|
2 |
Máy điều khiển số |
45/3 |
|
|
45 |
|
3 |
Truyền động điện |
75/4 |
|
|
75 |
|
4 |
Vi xử lý |
45/2 |
|
|
45 |
|
5 |
Cảm biến và hệ thống đo lường |
60/3 |
|
|
60 |
|
6 |
PLC |
45/2 |
|
|
45 |
|
7 |
Điều khiển tự động thủy khí |
90/4 |
|
|
90 |
|
8 |
Hệ thống Cơ điện tử |
60/3 |
|
|
60 |
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 4 học phần) |
60/3 |
|
|
60 |
60 |
|
1 |
Kỹ thuật lập trình CNC |
60/3 |
|
|
|
60 |
2 |
Kỹ thuật rôbốt |
60/3 |
|
|
|
60 |
3 |
Hệ thống CIM/FMS |
60/3 |
|
|
|
60 |
4 |
Ghép nối máy tính |
60/3 |
|
|
60 |
|
IV |
Thực tập |
704 giờ/13 |
|
|
|
704 |
Học phần bắt buộc |
584 giờ/11 |
|
|
|
584 |
|
1 |
Thực tập cơ khí |
240/4 |
|
|
|
240 |
2 |
Thực tập điện |
120/2 |
|
|
|
120 |
3 |
Thực tập Cơ điện tử |
224/5 |
|
|
|
224 |
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần) |
120 giờ/2 |
|
|
|
120 |
|
1 |
Thực tập CIM/FMS |
120/2 |
|
|
|
120 |
2 |
Thực tập CNC |
120/2 |
|
|
|
120 |
V |
Thực tập tốt nghiệp |
350/7 |
|
|
|
350 |
Tổng cộng (đvht) |
99 |
465 |
495 |
570 |
1114 |